Có 2 kết quả:
帧检验序列 zhēn jiǎn yàn xù liè ㄓㄣ ㄐㄧㄢˇ ㄧㄢˋ ㄒㄩˋ ㄌㄧㄝˋ • 幀檢驗序列 zhēn jiǎn yàn xù liè ㄓㄣ ㄐㄧㄢˇ ㄧㄢˋ ㄒㄩˋ ㄌㄧㄝˋ
Từ điển Trung-Anh
frame check sequence (FCS)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
frame check sequence (FCS)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0