Có 2 kết quả:

帧检验序列 zhēn jiǎn yàn xù liè ㄓㄣ ㄐㄧㄢˇ ㄧㄢˋ ㄒㄩˋ ㄌㄧㄝˋ幀檢驗序列 zhēn jiǎn yàn xù liè ㄓㄣ ㄐㄧㄢˇ ㄧㄢˋ ㄒㄩˋ ㄌㄧㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

frame check sequence (FCS)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

frame check sequence (FCS)

Bình luận 0